--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đệm đàn
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đệm đàn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đệm đàn
Your browser does not support the audio element.
+
như đệm nghĩa 3
Một người hát một người đệm đàn
One sang and the other played and accompaniment
Lượt xem: 501
Từ vừa tra
+
đệm đàn
:
như đệm nghĩa 3Một người hát một người đệm đànOne sang and the other played and accompaniment