--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
địa cầu
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
địa cầu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: địa cầu
Your browser does not support the audio element.
+ noun
globe; earth
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "địa cầu"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"địa cầu"
:
âu châu
á khẩu
Lượt xem: 467
Từ vừa tra
+
địa cầu
:
globe; earth
+
siêu độ
:
Free (souls) from suffering (theo quan niệm đạo Phật)