địa danh
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: địa danh+
- Place name
- Từ điển có cả địa danh
A dictionary with place names
- Từ điển có cả địa danh
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "địa danh"
- Những từ có chứa "địa danh" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
celebrity nominal honour listing dishonour gerundial death-roll name reputation martyrology more...
Lượt xem: 768