--

địa thế

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: địa thế

+  

  • Terrain (with regard to its conformation)
    • Địa thế hiểm trở
      Aterrain full of obstacles and difficult of access
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "địa thế"
Lượt xem: 561