định canh
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: định canh+
- Settled agriculture
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "định canh"
- Những từ có chứa "định canh" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
look-out watch guard sentinel night-watch cinchona observatory bouillon sentry cultivation more...
Lượt xem: 606