--

định lượng

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: định lượng

+  

  • Determine the amount of
    • Định lượng kim loại quặng
      To determine the amount of metal in some ore
  • Quantitative
    • Phân tích định lượng
      Quantitative analysis
Lượt xem: 542