--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đốp chát
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đốp chát
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đốp chát
Your browser does not support the audio element.
+
Talk back in a tit-for-tat manner
Lượt xem: 709
Từ vừa tra
+
đốp chát
:
Talk back in a tit-for-tat manner
+
kính trọng
:
RespectHọc trò thì phải kính trọng thầy giáoPupils must respect their teachers
+
ríu
:
Get entangled, get fouledChỉ ríu lắm, khó gỡThe thread is too entangled to unravel
+
óc ách
:
như ọc ạch