đốp
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đốp+
- Pop, crack
- Nổ đánh đốp một cái
To burst with a pop
- Đôm đốp (láy)
Crack
- ống tre nổ cháy đôm đốp
A burning bamboo pipe gave out cracks
- Nổ đánh đốp một cái
- In someone's face
- Nói đốp ý nghĩ của mình vào mặt ai
To speak out one's opinion in someone's face
- Nói đốp ý nghĩ của mình vào mặt ai
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đốp"
Lượt xem: 364