--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đồ gốm
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đồ gốm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đồ gốm
Your browser does not support the audio element.
+
Pottery,ceramics
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đồ gốm"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"đồ gốm"
:
ác cảm
á kim
Lượt xem: 511
Từ vừa tra
+
đồ gốm
:
Pottery,ceramics
+
thoả lòng
:
satisfied
+
đường lối
:
Road, wayTrời tối không nhận ra đường lốiTo be unable to find one's way because of darkness
+
a la carte
:
theo món, gọi theo món, đặt theo mónto dine a_la_carte ăn cơm gọi theo món
+
gió lào
:
Hot and dry westerly wind (from Laos to Central Vietnam)