--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đồ họa
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đồ họa
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đồ họa
Your browser does not support the audio element.
+
Drawing
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đồ họa"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"đồ họa"
:
âu hóa
âu hoá
a ha
Lượt xem: 636
Từ vừa tra
+
đồ họa
:
Drawing
+
sảnh đường
:
Yamen
+
ruộng muối
:
salt-marsh
+
crab-eating seal
:
hải cẩu màu xám bạc vùng biển Nam Cực, chuyên ăn các loại giáp xác
+
duke of lancaster
:
Quận vương Lancaster, con trai thứ tư của vua Edward III