--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đồng chí
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đồng chí
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đồng chí
Your browser does not support the audio element.
+ noun
Comrade
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đồng chí"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"đồng chí"
:
ấn chỉ
ăn chơi
ăn chắc
ăn chay
anh chị
Lượt xem: 553
Từ vừa tra
+
đồng chí
:
Comrade