--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đổ máu
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đổ máu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đổ máu
Your browser does not support the audio element.
+ verb
To shed; to spill; to blood
Lượt xem: 694
Từ vừa tra
+
đổ máu
:
To shed; to spill; to blood
+
đề tài
:
Subject, themeĐề tài của một cuốn tiểu thuyếtThe theme of a novel
+
rẽ đôi
:
ForkCon đường rẽ đôiThe road forked
+
đầu gà
:
Leader (in a Vietnamese card-game, after a draw)
+
đi đời
:
Go to the dog; go bustĐi đời nhà ma (thông tục) như đi ddo`iThếla` vốn liếng đi đời nhà maSo the whole investment went bust