--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đổ mồ hôi
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đổ mồ hôi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đổ mồ hôi
Your browser does not support the audio element.
+
Sweat, perspire
Lượt xem: 499
Từ vừa tra
+
đổ mồ hôi
:
Sweat, perspire
+
nầm nập
:
Flocking, in dense crowds