--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
độc đạo
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
độc đạo
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: độc đạo
Your browser does not support the audio element.
+
Only way, only path (to an objective)
Lượt xem: 595
Từ vừa tra
+
độc đạo
:
Only way, only path (to an objective)
+
khó chơi
:
Hard to deal withCon người khó chơi, chả ai muốn kết bạn cùngNo one wants to make friends with a person hard to deal with
+
cháy túi
:
(thông tục) Cleaned outcanh bạc cháy túito be cleaned out in a gambling session
+
bom khinh khí
:
Hydrogen bomb, H-bomb
+
ra giêng
:
Once Tet is over, after TetRa giêng sẽ trồng màuAfter Tet, were are going to grow subsidiary crops