--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
độc đinh
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
độc đinh
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: độc đinh
Your browser does not support the audio element.
+
Having only a son
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "độc đinh"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"độc đinh"
:
áo cánh
ái khanh
ác ôn
ác chiến
Lượt xem: 487
Từ vừa tra
+
độc đinh
:
Having only a son
+
mua lẻ
:
Buy [by] retail
+
hùng hục
:
Be absorbed in (one's work)Hùng bục làm cả ngày không biết mỏiTo be indefatigably absorbed in one's work all day long
+
brotherlike
:
như anh em
+
đốc phủ sứ
:
Cochinchinese district chief (thời thuộc Pháp)