--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đội ngũ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đội ngũ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đội ngũ
Your browser does not support the audio element.
+
Line-up
Đoàn người đi diễu hành đội ngũ chỉnh tề
The parading crowd were in a trim line-up
Lượt xem: 586
Từ vừa tra
+
đội ngũ
:
Line-upĐoàn người đi diễu hành đội ngũ chỉnh tềThe parading crowd were in a trim line-up