--

đội trưởng

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đội trưởng

+  

  • Leader of a working gang, leader of a group (of soldiers,pinoneers...)
    • Đội trưởng đội cầu đường
      A leader of gang of road and bridge repairers
Lượt xem: 644