--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đời đời
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đời đời
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đời đời
Your browser does not support the audio element.
+ adv
eternally; perpetually; for ever
Lượt xem: 360
Từ vừa tra
+
đời đời
:
eternally; perpetually; for ever