đời thuở
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đời thuở+
- (khẩu ngữ) cũng nói đời thủa. Time epoch
- Chuyện từ đời thuở nào!
Well, it is an old story!
- Chuyện từ đời thuở nào!
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đời thuở"
- Những từ có chứa "đời thuở" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
drug departmental intercessional intervallic moralistic mercurial imbibitional interregnal ministerial medication more...
Lượt xem: 680