đục ngầu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đục ngầu+
- Very muddy (nói về nước)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đục ngầu"
- Những từ có chứa "đục ngầu" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
shoaly intrigue pause undercurrent impediment subway interposition surprise backstair faint more...
Lượt xem: 554