--

đứng giá

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đứng giá

+  

  • At a stabilized price
    • Hàng đứng giá
      The prices of goods are stabilized
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đứng giá"
Lượt xem: 434