--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đứng yên
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đứng yên
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đứng yên
Your browser does not support the audio element.
+ verb
to keep still
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đứng yên"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"đứng yên"
:
ấn quán
ân cần
ăn xén
ăn xin
ăn gian
ăn chặn
anh quân
Những từ có chứa
"đứng yên"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
saddler
becalm
saddle
quiet
outspan
tranquillization
tranquillize
still
quietly
quietness
more...
Lượt xem: 563
Từ vừa tra
+
đứng yên
:
to keep still