--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đứt ruột
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đứt ruột
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đứt ruột
Your browser does not support the audio element.
+
Feel deeply pained
Thấy cảnh tang tóc mà đứt ruột
To feel deeply pained by the sight of death and grief
Lượt xem: 656
Từ vừa tra
+
đứt ruột
:
Feel deeply painedThấy cảnh tang tóc mà đứt ruộtTo feel deeply pained by the sight of death and grief
+
bãi tha ma
:
cematary; churchgard; burial ground