--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đai ốc
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đai ốc
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đai ốc
Your browser does not support the audio element.
+
Screw nut
Lượt xem: 1008
Từ vừa tra
+
đai ốc
:
Screw nut
+
cấn
:
The third sign of the eight-sign figure
+
clutch bag
:
ví cầm tay (của phụ nữ).
+
plutonium
:
(hoá học) Plutoni