đang tay
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đang tay+
- Be ruthless enough tọ
- Đang tay đánh một em bé
To be ruthless enough to beat a child
- Đang tay đánh một em bé
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đang tay"
Lượt xem: 744