--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đau đáu
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đau đáu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đau đáu
Your browser does not support the audio element.
+
Be on tenterhooks, feel anxious
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đau đáu"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"đau đáu"
:
âu hóa
âu hoá
ái hữu
Lượt xem: 738
Từ vừa tra
+
đau đáu
:
Be on tenterhooks, feel anxious
+
exert
:
dùng, sử dụng (sức mạnh, ảnh hưởng...)to exert oneself cố gắng, rán sức