--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đau khổ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đau khổ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đau khổ
Your browser does not support the audio element.
+ verb
to suffer great misery ; to feel wretched
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đau khổ"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"đau khổ"
:
âu châu
áo khách
áo khoác
ác khẩu
á khôi
á khẩu
Lượt xem: 692
Từ vừa tra
+
đau khổ
:
to suffer great misery ; to feel wretched
+
bất lương
:
Dishonestkẻ bất lươnga dishonest fellownghề bất lươnga dishonest profession