đau xót
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đau xót+
- Feel,great anguish
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đau xót"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "đau xót":
ác thú ác tà - Những từ có chứa "đau xót" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
commiserate deplore remorse lament pity compassionate mourn hard-hearted commiseration unmercifulness more...
Lượt xem: 713