--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đen sì
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đen sì
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đen sì
Your browser does not support the audio element.
+
Very black
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đen sì"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"đen sì"
:
ẩn số
ẩn sĩ
ẩn sỉ
Lượt xem: 531
Từ vừa tra
+
đen sì
:
Very black
+
diplomatic pouch
:
túi ngoại giao dùng để chuyên chở, gởi và nhận thư từ cùng tài liệu
+
quân mã
:
(từ cũ) Army and horses, troopsTập trung quân mãTo muster the troops