đi tu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đi tu+
- Take the vow, go into a monastery, go into a nunnerỵ.
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đi tu"
Lượt xem: 807
Từ vừa tra