điêu trá
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: điêu trá+
- Untruthful and craftly
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "điêu trá"
- Những từ có chứa "điêu trá" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
sculpture sculp donatello feat liar mendacity taradiddle tarradiddle concert dance constantin brancusi more...
Lượt xem: 564