đoàn trưởng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đoàn trưởng+
- Head delegate, delegation's leader
- Commander of a multi-unit group of soldiers
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đoàn trưởng"
- Những từ có chứa "đoàn trưởng":
đoàn trưởng lữ đoàn trưởng sư đoàn trưởng
Lượt xem: 709