đoán già
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đoán già+
- Make a positive affirmation o uncertainn grounds
- Tuy chưa biết gì chắc chắn về việc đó, nhưng cũng cứ đoán già
To make a positive affirmation on something one has not got any factual information
- Đoán già đoán non
To make a sheer conecture
- Tuy chưa biết gì chắc chắn về việc đó, nhưng cũng cứ đoán già
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đoán già"
Lượt xem: 636
Từ vừa tra