đoạn tuyệt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đoạn tuyệt+ verb
- to break off
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đoạn tuyệt"
- Những từ có chứa "đoạn tuyệt" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
desperation levy perfection superexcellence admirable superexcellent ripping elysian anywise admirability more...
Lượt xem: 596