ương ngạnh
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ương ngạnh+ adj
- stubborn; seft-willed
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ương ngạnh"
- Những từ có chứa "ương ngạnh" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
shoaly intrigue pause undercurrent impediment subway interposition surprise backstair faint more...
Lượt xem: 794