--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
ưu việt
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ưu việt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ưu việt
+ adj
preeminent
Lượt xem: 678
Từ vừa tra
+
ưu việt
:
preeminent
+
sóng gió
:
wind and waves
+
alleged
:
được cho là, bị cho làthe alleged thief người bị cho là kẻ trộm