--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
ảo ảnh
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ảo ảnh
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ảo ảnh
Your browser does not support the audio element.
+ noun
Illusion, phantasm, phantom
Mirage
Lượt xem: 731
Từ vừa tra
+
ảo ảnh
:
Illusion, phantasm, phantom
+
burnished
:
được làm cho mượt, trơn, nhẵn và sáng bóng bằng cách chà xát (hay như thể bằng cách chà xát)