--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
ấn chỉ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ấn chỉ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ấn chỉ
Your browser does not support the audio element.
+ noun
printed matters ; printed paper
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ấn chỉ"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"ấn chỉ"
:
ấn chỉ
ăn chơi
ăn chắc
ăn chay
Những từ có chứa
"ấn chỉ"
:
ấn chỉ
chấn chỉnh
Lượt xem: 789
Từ vừa tra
+
ấn chỉ
:
printed matters ; printed paper