--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
ống máng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ống máng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ống máng
Your browser does not support the audio element.
+
Gutter
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ống máng"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"ống máng"
:
ẳng ẳng
ắng họng
áng chừng
ang áng
Lượt xem: 571
Từ vừa tra
+
ống máng
:
Gutter
+
mông lung
:
Misty, foggyCảnh mông lung của buổi chiều tàThe misty view of a late afternoon