ống tiêm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ống tiêm+ noun
- syringe
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ống tiêm"
- Những từ có chứa "ống tiêm" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
injection hypodermic main line inoculator inoculation inoculative injector inoculate inject syringe more...
Lượt xem: 459