--

ở lì

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ở lì

+  

  • Not to move, be glued to a place
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ở lì"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "ở lì"
    âu là áo lá
Lượt xem: 467