--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
ủ dột
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ủ dột
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ủ dột
Your browser does not support the audio element.
+ adj
sullen, dull, gloomy
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ủ dột"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"ủ dột"
:
ẩu đả
áo dài
ảo thuật
ào ạt
ai đời
ai điếu
ả đào
a dua
Lượt xem: 694
Từ vừa tra
+
ủ dột
:
sullen, dull, gloomy