--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
ứ đọng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ứ đọng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ứ đọng
Your browser does not support the audio element.
+ adj
stagnant
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ứ đọng"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"ứ đọng"
:
âm nang
âm hưởng
ăn uống
ăn mừng
ảo mộng
ánh nắng
ảnh hưởng
anh hùng
án mạng
an hưởng
Lượt xem: 481
Từ vừa tra
+
ứ đọng
:
stagnant
+
gramineous
:
(thuộc) loài cỏ