--

ứng khẩu

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ứng khẩu

+ verb  

  • to improvise, to extemporize

+ adj  

  • extempore, extemporaneous
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ứng khẩu"
Lượt xem: 586