ứng khẩu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ứng khẩu+ verb
- to improvise, to extemporize
+ adj
- extempore, extemporaneous
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ứng khẩu"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "ứng khẩu":
ấn học ấn chỉ ẩn cư ân nghĩa âm khí ăn học ăn chơi ăn chắc ăn chay áo ngủ more... - Những từ có chứa "ứng khẩu" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
rigour austerity pervade impromptu austereness austere asperity adaptability export off-stage more...
Lượt xem: 586