--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ Cronus chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
thổ tinh
:
saturn
+
lum khum
:
(tiếng địa phương) như lom khom
+
humble
:
khiêm tốn, nhún nhườnga humble attiude thái độ khiêm tốn
+
sermonizer
:
người giảng đạo, nhà thuyết giáo, nhà thuyết pháp
+
octosyllabic
:
tám âm tiết (câu thơ)