--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
vũng tàu
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
vũng tàu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: vũng tàu
+
Xem Bà Rịa-Vũng Tàu
Lượt xem: 491
Từ vừa tra
+
vũng tàu
:
Xem Bà Rịa-Vũng Tàu
+
bất thuận
:
UnfavourableThời tiết bất thuậnUnfavourable weather
+
rình rập
:
Lie in wait, be on the watchTrộm rình rập suốt đêmBurglars were on the watch throughout the night
+
nội bộ
:
internalsự chia rẽ nội bộinternal division
+
thảm họa
:
catastrophe, calamity