--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ abomasal chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
âm thanh
:
Soundâm thanh truyền đi chậm hơn là ánh sángsound travels more slowly than lighttốc độ âm thanhthe speed of soundhàng rào âm thanhsound barriersóng âm thanh, âm basound-wave
+
nhá nhem
:
at dusklúc nhá nhem tốiat nightfall
+
chới với
:
To reach up one's hands repeatedlymột người rơi xuống nước đang chới với giữa dòng sônga person who had fallen into the water was reaching up his hand repeatedly in the middle of the stream
+
bữa chén
:
Feasting
+
bình vôi
:
Pot of slaked lime