--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ abortion chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
giật nóng
:
như giật lửa
+
góp phần
:
to take part in, to participate in
+
tế
:
to run (ride at full gallop) to sacrifice, to worship
+
superman
:
siêu nhân
+
passionate
:
sôi nổi, say sưa, say đắm, nồng nàn, nồng nhiệt, thiết thaa passionate speech một bài diễn văn đầy nhiệt tìnha passionate nature bản tính sôi nổi