--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ abroach chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
thề bồi
:
to swear, to vow
+
giả bửa
:
Ăn giả bửa
+
ăn hiếp
:
To bully, to tyrannizenhững tân binh non nớt thường bị viên thiếu úy già này ăn hiếpraw recruits are often bullied by this old sub-lieutenant
+
giả thử
:
như giả sử
+
hậu môn
:
anus