--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ abstaining chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
oncoming
:
sự sắp đến, sự đang đến
+
afterpiece
:
(sân khấu) tiết mục đuôi (tiết mục phụ thường là khôi hài, sau khi diễn xong vở chính); tiết mục hạ màn
+
immensurability
:
tính không thể đo lường được
+
systematizer
:
người hệ thống hoá
+
hết mực
:
outstandingllyHết mực trung thànhOutstandingly loyal